TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antiphase

đối pha

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đôi pha

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đối vị tướng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

antiphase

antiphase

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

phase opposition

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

antiphase

gegenphasig

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

antiphase

antiphase

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

opposition de phase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

antiphase,phase opposition /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegenphase

[EN] antiphase; phase opposition

[FR] opposition de phase

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gegenphasig /adv/TV/

[EN] antiphase

[VI] đối pha

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

antiphase

[DE] gegenphasig

[VI] đối vị tướng, đối pha

[EN] antiphase

[FR] antiphase

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

antiphase

đôi pha