TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 opposite phase

pha ngược

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đối pha

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 opposite phase

 opposite phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 anti-phase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 in phase opposition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 opposite phase /điện/

pha ngược

 anti-phase, in phase opposition, opposite phase

đối pha