Việt
đối hình
đối quang
đảo ngược
Anh
laterally reversed
reversed image
reversed left to right
Đức
spiegelbildlich
seitenverkehrt
Pháp
image inversée géométriquement
image retournée
retourné de gauche à droite
Dadurch wird dieAnzahl der Spritzgießteile spiegelbildlich verdoppelt.
Qua đó số lượng chi tiết đúc phunđược tăng gấp đôi nằm đối xứng với nhau.
seitenverkehrt,spiegelbildlich /SCIENCE/
[DE] seitenverkehrt; spiegelbildlich
[EN] laterally reversed; reversed image; reversed left to right
[FR] image inversée géométriquement; image retournée; retourné de gauche à droite
spiegelbildlich /(Adj.)/
đối hình; đối quang; đảo ngược (seitenverkehrt);