Việt
xoay chiều ngược lại
đảo ngược
Đức
umkehren
der Magen kehrte sich ihm um (fig.)
hắn cảm thấy ruột gan lộn tùng phềo.
umkehren /(sw. V.)/
xoay chiều ngược lại; đảo ngược;
hắn cảm thấy ruột gan lộn tùng phềo. : der Magen kehrte sich ihm um (fig.)