TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
reverse order
đảo ngược
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ tự
1
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
thứ tự ngược
1
Từ điển toán học Anh-Việt
Anh
reverse order
reverse order
3
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Đức
reverse order
umgekehrte Reihenfolge
1
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
reverse order
thứ tự ngược
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
umgekehrte Reihenfolge
reverse order
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
reverse order
đảo ngược, thứ tự