schräg /Ure:k] (Adj.)/
nghiêng;
xiên;
dốc;
chéo;
xéo;
chênh chếch;
die Rosen schräg anschneiden : cắt vát cành hồng er wohnt schräg gegenüber : ông ấy ở chếch bên kia đường.
schräg /Ure:k] (Adj.)/
(ugs ) không bình thường;
không đúng tiêu chuẩn;
kỳ lạ;
kỳ quặc;
lệch lạc;
schräge Musik : nhạc hiện đại, nhạc Jazz sie hat oft schräge Vorstellungen : cô ta thường cố những ý tưởng kỳ quặc.
Schräg /.heit, die; -/
độ nghiêng;
sự nghiêng;