Việt
nghiêng
nghiêng dốc
sựcắm
độ nghiêng ~ extinction: sự tắt nghiêng
dốc
bị nghiêng
có độ nghiêng
Anh
inclined
Đức
schräg
Pháp
incliné
[DE] schräg
[EN] inclined
[FR] incliné
nghiêng, dốc
Inclined
sựcắm, độ nghiêng ~ extinction: sự tắt nghiêng
[in'klaind]
o nghiêng dốc
§ inclined fold : nếp uốn nghiêng
Nếp uốn trong đá trầm tích trong đó mặt trục cắm giữa l 0 độ và 80 độ.