Anh
inclined
Đức
schräg
schief
Pháp
incliné
inclinée
> Plan incliné
Mặt phang nghiêng.
incliné,inclinée
incliné, ée [Ẽkline] adj. Nghiêng, xiên, dốc. > Plan incliné: Mặt phang nghiêng.
[DE] schräg
[EN] inclined
[FR] incliné