TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có độ nghiêng

có độ nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có độ nghiêng

 downhill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inclined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pitched

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sloping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

downhill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inclined

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sloping

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Einspritzdüse befindet sich im spitzen Winkel zu ihr ebenfalls zentral im Brennraum.

Vòi phun được đặt ở tâm của buồng đốt và có độ nghiêng rất nhỏ với bugi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Hochkompressionszone ist eine Zone mit kleiner Schneckensteigung.

Vùng nén áp lực cao là vùng có độ nghiêng cánh vít nhỏ.

Dazu besitzt die Schnecke in dieser Zone eine große Gangsteigung.

Để thực hiện nhiệm vụ này, trục vít phải có độ nghiêng cánh vít lớn tại vùng thoát khí.

Bei Negativwerkzeugen schwindet das Formteil von der Werkzeugwand weg, somit brauchen die Seitenwände nicht unbedingt eine Abschrägung.

Đối với khuôn âm,chi tiết tự co rút tách rời khỏi thành khuôn, do đó các mặt thành trong không nhất thiết có độ nghiêng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 downhill, inclined, pitched, sloping

có độ nghiêng

 downhill

có độ nghiêng

 inclined

có độ nghiêng

 pitched

có độ nghiêng

 sloping

có độ nghiêng

downhill, hading, heel

có độ nghiêng

inclined

có độ nghiêng

sloping

có độ nghiêng