Việt
không thẳng đứng
nghiêng
không theo dây dọi
Anh
out of plumb
off plumb
Đức
schief
nicht lotgerecht
Schiefstellung
Pháp
hors-d'aplomb
out of plumb /SCIENCE,ENERGY-MINING/
[DE] Schiefstellung
[EN] out of plumb
[FR] hors-d' aplomb
schief /adj/CT_MÁY/
[VI] nghiêng, không thẳng đứng
nicht lotgerecht /adv/XD/
[EN] off plumb, out of plumb
[VI] không thẳng đứng, không theo dây dọi