TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

off plumb

không theo dây dọi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

off plumb

off plumb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

out of plumb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

off plumb

nicht lotgerecht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht lotgerecht /adv/XD/

[EN] off plumb, out of plumb

[VI] không thẳng đứng, không theo dây dọi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

off plumb

không theo dây dọi

off plumb

không thẳng đứng