Việt
nghiêng
lật nghiêng
lật nghiêng tàu
bắt chịu hình phạt chui xuống dưới sống tàu
Anh
careen
Đức
kielholen
kielholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
lật nghiêng tàu (để chùi rửa hay sửa chữa);
bắt (ai) chịu hình phạt chui xuống dưới sống tàu;
kielholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] careen
[VI] nghiêng, lật nghiêng (đại tu tàu)