TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kielholen

nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lật nghiêng tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chịu hình phạt chui xuống dưới sống tàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kielholen

careen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kielholen

kielholen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kielholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

lật nghiêng tàu (để chùi rửa hay sửa chữa);

kielholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

bắt (ai) chịu hình phạt chui xuống dưới sống tàu;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kielholen /vt/VT_THUỶ/

[EN] careen

[VI] nghiêng, lật nghiêng (đại tu tàu)