Việt
lật nghiêng tàu
nghiêng cánh.
Đức
kielholen
kielen
kielen /vt/
1. (hàng hải) lật nghiêng tàu (để kiểm tra); 2. (máy bay) nghiêng cánh.
kielholen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
lật nghiêng tàu (để chùi rửa hay sửa chữa);