TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị dịch chuyển

bị dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị biến vị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị phá hủy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị dịch chuyển

 dislocated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 offset

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staggered

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dislocated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unter Korrosionsbedingungen wird bei vielen technischen Werkstoffen das Potenzial infolge Oberflächenpassivierung verschoben, so z. B. in Salzlösung mit w (NaCl)  3 %:

Dưới những điều kiện ăn mòn điện áp của các vật liệu kỹ thuật có thể bị dịch chuyển bằng cách làm trơ bề mặt, t.d. trong dung dịch muối có nồng độ trọng lượng (NaCl) ≈ 3 %:

In vielen Fällen kann durch Absenken des Druckes (Vakuumrektifikation) der azeotrope Punkt günstig verschoben werden oder eine nahezu vollständige Trennung wird durch den Einsatz von zwei nacheinander geschalteten Kolonnen mit unterschiedlichen Drücken möglich.

Trong nhiều trường hợp bằng cách hạ áp suất vận hành (chưng cất chân không) điểm đẳng phí sẽ bị dịch chuyển có lợi cho việc chưng cất và có thể đạt được một chưng cất gần như hoàn hảo khi được vận hành nối tiếp nhau qua hai tháp chưng ở hai áp suất khác nhau.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dazu wird eine seismische (frei schwingende) Masse beim Aufprall verschoben, wodurch sich eine kapazitive Änderung ergibt.

Để làm việc này một khối rung (lắc tự do) bị dịch chuyển khi xe va chạm (đụng xe...), qua đó làm cho điện dung thay đổi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mittelachsen verschoben (vergrößert gezeichnet)

Tâm trục bị dịch chuyển (phóng to)

Die Maßabweichungen der zu prüfenden Werkstücke bewirken eine Änderung der Spaltgröße und dadurch einen veränderten Staudruck, der als Zeigerausschlag angezeigt wird.

Độ sai lệch kích thước của chi tiết cầ'n kiểm tra gây ra sự thay đổi kích thước khoảng hở, qua đó tạo nên một biến đổi áp lực ngược (áp suất do ứ đọng) và được hiển thị bằng biên độ bị dịch chuyển của kim đo.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dislocated

bị dịch chuyển, bị biến vị, bị phá hủy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocated, offset, staggered

bị dịch chuyển

 dislocated

bị dịch chuyển

 offset

bị dịch chuyển

 staggered

bị dịch chuyển