TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phân rã

bị phân rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị thối giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phân rã

 decayed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decayed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beschleuniger bewirken den Zerfall des Härters bei Raumtemperatur (Kalthärtung) in reaktionsfreudige freie Radikale, mit denen die Härtungsreaktion beginnt.

Chất gia tốc tác động lên chất hóa cứng bị phân rã ở nhiệt độ phòng (sự hóa cứng nguội) thành các gốc tự do hoạt tính, khởi nguồn cho phản ứng hóa cứng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unempfindlich gegen Kornzerfall.

Không dễ bị phân rã hạt tinh thể.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

decayed

bị phân rã, bị thối giữa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decayed, disintegrated /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

bị phân rã

 decayed

bị phân rã

 disintegrated

bị phân rã