TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 spouting

sự phun tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phun mưa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 spouting

 spouting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jet injection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jetting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spay irrigation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overflow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 projection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spilling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spouting

sự phun tia

 jet injection, jetting, spouting

sự phun tia

spay irrigation, overflow, projection, spilling, spouting

sự phun mưa

Quá trình đưa các vật liệu rắn dạng hạt thô hoặc mịn vào hoặc ra bằng cách sử dụng máng tháo nghiêng hoặc thẳng đứng.

The process of inserting or ejecting fine- or coarse-grained solid material with the use of inclined or vertical discharge spouts.