Việt
sự tróc
vết nứt dọc
sự bong
sự tách vỏ
sự bong thành từng mảnh nhỏ
Anh
spilling
spalling
sliver
silver
peeling
Đức
Abschilferung
Abschilferung /die; -, -en/
sự tróc; sự bong thành từng mảnh nhỏ;
sự tróc, sự bong, sự tách vỏ
sự tróc (vàv); vết nứt dọc (khuyết tật cùa vật liệu)
spilling /cơ khí & công trình/
spalling /cơ khí & công trình/
sự tróc (đá mài)
sliver /cơ khí & công trình/
sự tróc (vảy)