Việt
thang đo
sự tróc
sự bong thành từng mảnh nhỏ
chỗ bị tróc
chỗ bị bong ra
Anh
scale
Đức
Abschilferung
Abschilferung /die; -, -en/
sự tróc; sự bong thành từng mảnh nhỏ;
chỗ bị tróc; chỗ bị bong ra;
Abschilferung /f/CƠ/
[EN] scale
[VI] thang đo