pile-planking /xây dựng/
hàng cọc cừ
row of piles /xây dựng/
hàng cọc cừ
row of sheet piles /xây dựng/
hàng cọc cừ
stockade /xây dựng/
hàng cọc cừ
row of piles
hàng cọc cừ
row of sheet piles
hàng cọc cừ
row of piles, soldier, spilling
hàng cọc cừ
pile-planking
hàng cọc cừ
row of sheet piles
hàng cọc cừ
stockade
hàng cọc cừ
pile-planking, row of piles, row of sheet piles, stockade
hàng cọc cừ