soldier /xây dựng/
cột chống hào
soldier /xây dựng/
cột chống hào
soldier
giếng tháo nước
soldier
gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
soldier /xây dựng/
gạch xếp đứng (nằm trên mặt bé nhất)
soldier /xây dựng/
hàng gạch vỉa cứng
soldier /xây dựng/
hàng gạch vỉa cứng
soldier
cột chống hào
row of piles, soldier, spilling
hàng cọc cừ
disposal well, relief pit, relief shift, relief well, soldier
giếng tháo nước