relief well /xây dựng/
giếng dỡ tải
relief well /giao thông & vận tải/
giếng giảm áp
relief well
giếng tháo nước
relief well
giếng tiêu
relief well
giếng tiêu nước (giảm phản áp lực)
relief well /xây dựng/
giếng tiêu nước (giảm phản áp lực)
relief well /xây dựng/
giếng xả áp
relief well /xây dựng/
giếng xả áp
Một lỗ được khoan ở đáy của một đập đất để phân tán áp suất nước trong lỗ xảy đến tự nhiên.
A hole bored at the base of an earth dam to relieve naturally occurring porous water pressure.
relief well /xây dựng/
giếng dỡ tải
disposal well, relief pit, relief shift, relief well, soldier
giếng tháo nước