condensing pressure valve /điện lạnh/
van áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve
van áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve /hóa học & vật liệu/
van áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve /điện lạnh/
van áp suất ngưng tụ
condensing pressure valve, sweating
van áp suất ngưng tụ