TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sweat cooling

làm mát bằng đổ mồ hôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sweat cooling

sweat cooling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sweating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sweat cooling

Schwitzkühlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sweat cooling

refroidissement par suage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sweat cooling /ENG-MECHANICAL/

[DE] Schwitzkühlung

[EN] sweat cooling

[FR] refroidissement par suage

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sweat cooling /y học/

làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi

sweat cooling, sweating

làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi

Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.