Việt
làm mát bằng đổ mồ hôi
Anh
sweat cooling
sweating
Đức
Schwitzkühlung
Pháp
refroidissement par suage
sweat cooling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schwitzkühlung
[EN] sweat cooling
[FR] refroidissement par suage
sweat cooling /y học/
làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi
sweat cooling, sweating
Hiện tượng hơi ẩm của không khí đọng trên các diện tích có nhiệt độ dưới điểm đọng sương.