Việt
làm đổ mồ hôi
làm toát mồ hôi
Anh
sweat
Đức
ausschwitzen
schwitzen
ausschwitzen /vt/CNT_PHẨM, L_KIM/
[EN] sweat
[VI] làm đổ mồ hôi (lò, lò đúc)
schwitzen /vt/CNT_PHẨM/
[VI] làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (lò đúc)
sweat /y học/