Việt
làm chậm lại
làm muộn hơn
hoãn lại
Đức
verZgern
den Baubeginn um zwei Jahre verzögern
hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm.
verZgern /(sw. V.; hat)/
làm chậm lại; làm muộn hơn; hoãn lại [um + Akk ];
hoãn lại việc khỗi công xây dựng thèm hai năm. : den Baubeginn um zwei Jahre verzögern