TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stunden

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

stunden

abandon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stunden

Stunden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

stunden

arrêter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Erste Zellvermehrung während 5 Stunden.

Tế bào sinh sản đầu tiên trong 5 giờ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je nach Perlgröße und Zellwandstärke betragen die Zwischenlagerungszeiten 12 Stunden bis 24 Stunden.

Tùy theo độ lớn của hạt xốp và độ dày của thành hạt, thời gian lưu trữ trung gian kéo dài từ 12 giờ đến 24 giờ.

Nach einer Zwischenlagerung von 4 Stunden bis 10 Stunden wird dann zum zweiten Mal geschäumt.

Sau hời gian lưu trữ trung gian khoảng từ 4 giờ đến 10 giờ, vật liệu được tạo bọt lần thứ hai.

1 Tag (d) = 24 Stunden (h)

1 ngày (d) = 24 giờ (h)

:: Gebrauchszeit aufgrund der Kaltverschweißung auf 8 Stunden begrenzen.

:: Thời gian sử dụng nên hạn chế trong 8 tiếng do hiện tượng hàn nguội!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stunden /(sw. V.; hat)/

hoãn lại; trì hoãn; hoãn; gia hạn (prolongieren);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stunden /ENERGY-MINING/

[DE] Stunden

[EN] abandon; stand

[FR] arrêter