TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dời lại

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lùi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dời lại

dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

dời lại

wartemall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dời lại

verlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wollen mit der Heirat noch ein paar Monate warten

họ định hoãn lễ cưới thêm một vài tháng.

die Premiere ist auf nächste Woche verlegt worden

buổi công diễn dược dời về tuần sau.

eine Sitzung vertagen

hoãn một cuộc họp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

dời lại; hoãn;

họ định hoãn lễ cưới thêm một vài tháng. : sie wollen mit der Heirat noch ein paar Monate warten

aufschieben /(st. V.; hat)/

hoãn lại; dời lại;

verlegen /(sw. V.; hat)/

dời (ngày) lại; hoãn lại [auf + Akk : vào];

buổi công diễn dược dời về tuần sau. : die Premiere ist auf nächste Woche verlegt worden

verschieben /(st. V.; hat)/

bị trì hoãn; dời lại; hoãn lại [um + Akk : đến/sang ];

vertagen /(sw. V.; hat)/

hoãn lại; lùi lại; dời lại; trì hoãn [auf + Akk : vào];

hoãn một cuộc họp. : eine Sitzung vertagen