wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/
tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ;
tôi đã chờ điều ấy từ lâu : darauf habe ich schon lange gewartet tai họa sắp xảy ra : die Katastrophe ließ nicht lange auf sich warten anh còn chờ gì nữa (sao không hành động?). : worauf wartest du noch?