TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ

wartemall

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

darauf habe ich schon lange gewartet

tôi đã chờ điều ấy từ lâu

die Katastrophe ließ nicht lange auf sich warten

tai họa sắp xảy ra

worauf wartest du noch?

anh còn chờ gì nữa (sao không hành động?).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/

tôi chờ thư của anh ấy đã sáu tuần lễ;

tôi đã chờ điều ấy từ lâu : darauf habe ich schon lange gewartet tai họa sắp xảy ra : die Katastrophe ließ nicht lange auf sich warten anh còn chờ gì nữa (sao không hành động?). : worauf wartest du noch?