routine maintenance
bảo dưỡng
routine maintenance /xây dựng/
duy tu thường xuyên
routine maintenance /xây dựng/
kiểm tra định kỳ
routine maintenance /xây dựng/
sự bảo dưỡng thường xuyên
routine maintenance /xây dựng/
sự bảo quản thường xuyên
routine maintenance /điện tử & viễn thông/
sự bảo trì thường xuyên
maintenance shop, Maintenance, routine maintenance
xưởng bảo dưỡng
current repair, permanent repair, routine maintenance, running maintenance
sự sửa chữa thường xuyên
continuous service, current maintenance repair, housekeeping maintenance, routine maintenance, running maintenance
sự bảo dưỡng thường xuyên