TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussondern

phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chọn lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aussondern

segregate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aussondern

aussondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine erwünschte Beeinflussung der Werkstoff-eigenschaften von festen Körpern kann durch Umlagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen erfolgen.

Đặc tính của vật liệu thể rắn có thể được thay đổi bằng các biện pháp thông dụng như dịch chuyển, thoát ra hoặc thấm vào các vi hạt vật chất.

 Hauptgruppe 6: Stoffeigenschaften ändern Erwünschte Werkstoffeigenschaften der Werkstücke werden durch Einbringen, Umlagern oder Aussondern von Stoffteilchen erreicht (Bild 4).

 Nhóm chính 6: Thay đổi đặc tính vật liệu Để thay đổi đặc tính của vật liệu chi tiết theo ý muốn, ta có thể đưa vào, chuyển đổi kết cấu hay loại ra bớt vật liệu (Hình 4).

Weiterhin werden automatische Wiegesysteme in die Strecke integriert, die bei Abweichungen die Teile aussondern, bzw. in die Wanddickenregelung eingreifen.

Ngoài ra, hệ thống cân tự động được tích hợp vào dây chuyền sản xuất sẽ loại các chitiết sai lệch hoặc can thiệp việc điều chỉnhđộ dày thành.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aussondern von Stoffteilchen, z.B. Entkohlen

Loại hạt nhỏ ra (phân, tách), thí dụ: khử carbon,

Beim Auslagern, Aussondern oder Einbringen von Stoffteilchen werden die Stoffeigenschaften von festen Körpern geändert (Bild 5) durch:

Với việc chuyển dịch, loại ra hoặc đưa vào các hạt vật liệu nhỏ, tính chất vật liệu của vật thể rắn thay đổi (Hình 5) qua:

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die schlechten Früchte ausson- dem

loại bỏ những quả xấu ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussondern /(sw. V.; hat)/

chọn lọc ra; loại bỏ; loại trừ (những cái xấu, kém phẩm chất);

die schlechten Früchte ausson- dem : loại bỏ những quả xấu ra.

aussondern /(sw. V.; hat)/

(seltener) tuyển lựa; tuyển chọn (auswählen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aussondern /vt/CH_LƯỢNG/

[EN] segregate

[VI] phân tách