TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xóa bỏ

xóa bỏ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tạo ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cập nhật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

1. Đại xá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khoan dung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dung thứ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xóa tội . 2. Sự xá tội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.<BR

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vứt bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dọn dẹp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chỗ bị xóa bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch xóa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải tán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phé bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải chính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trừ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự va chạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lột xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghê tỏm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dở hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn... đi/dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cặn bã của xã hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cất đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tù chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cự tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khưóc từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trục lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo quản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giữ gìn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi trói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi nút gõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải quyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine Fáhrkarte'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi để xa đạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển sang đưỏng dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiệt lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt lủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mệt nhoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phủ nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bác bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói phăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chói bay chối biến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xóa bỏ .

bóc dô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dđ hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xóa bỏ

blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blot out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

erase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Delete

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Retrieve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Update

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Create

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CAN

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

effacement

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

indulgence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

purge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

xóa bỏ

aufheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beseitigen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liquidieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

widerrufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aus-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchstreichen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

CAN

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

austragen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canceln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entledlgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tilgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abbestellen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entledigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchkreuzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wiederaufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rückgängigmachung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wegfall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

annullieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Löschung I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerruf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abolieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstoßung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlasten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abhubder gesellschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Behebung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lösen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abstellung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Entkräftigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xóa bỏ .

Entlastung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

xóa bỏ

CAN

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Um den Befall von Viren festzustellen, zu beseitigen oder zu verhindern werden Antivirenprogramme eingesetzt.

Chương trình chống virus được sử dụng để phát hiện, xóa bỏ hoặc ngăn chặn các chương trình virus tấn công.

Recht auf Löschung von Daten, deren Speicherung unzulässig war oder bei denen die Berechtigung zur Speicherung weggefallen ist, z.B. nach Tilgung eines Kredits oder Auflösung der Geschäftsverbindungen mit der betreffenden Bank.

Quyền được xóa bỏ những dữ liệu đang lưu trữ trái phép hoặc đã mất quyền lưu trữ, thí dụ như sau khi trả dứt nợ hay đã chấm dứt quan hệ kinh doanh với ngân hàng đối tác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. in Wegfall bringen

bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.

der Verantwortung entlasten

vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.

éine Fáhrkarte'[KártelỊ lösen

mua vé tàu, lấy vé tàu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich aus der Anwesenheitsliste austragen

gạch tên mình khỏi danh sách hiện diện.

der Flug wurde gecancelt

chuyến bay đã bị hủy bỏ.

eine Panne selbst beheben

tự khắc phục một sự cố.

jmdn. aus der Erinnerung tilgen

xóa hình ảnh ai khỏi ký ức.

die Spuren eines Verbrechens beseitigen

xóa dấu vết của một vụ phạm tội

Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

cần phải loại trừ những bất công.

die Ehe wurde aufgelöst

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị)

du musst die Klammem auflösen

con phải khử dấụ ngoặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Streichung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] gạch bỏ, xóa bỏ; 2. chỗ bị xóa bỏ; chỗ gạch bỏ; Streich

beheben /vt/

1. thanh toán, thủ tiêu, xóa bỏ (thiếu hụt), khắc phục (khó khăn); 2. (luật) thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

abbestellen /vt/

thủ tiêu, xóa bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ; ý-n - bãi bỏ lệnh gọi ai;

entledigen /vt (G)/

hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ, xóa, bỏ;

durchkreuzen /vt/

gạch bỏ, xóa bỏ, gạch... đi, xóa... đi, gạch xóa.

Entlastung /f =, -en/

1. (sự) bóc dô, dđ hàng, bốc hàng, dọn sạch; (thương mại) [sự] ghi phiếu thanh toán; 2. [sự] xóa bỏ (lỗi...).

wiederaufheben /(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) vt/

(impf hob wieder auf, pari II wiederaufgehoben) thủ tiêu, thanh toán, xóa bỏ, phế bỏ, giải tán; -

Rückgängigmachung /f =, -en/

sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.

Wegfall /m -(e)s/

sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy; in - kommen (văn phòng) [bị] bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu; etw. in Wegfall bringen bãi bỏ, hủy bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phế bỏ.

annullieren /vt/

thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

Löschung I /f =, -en/

1. [sự] dập tắt, thổi tắt; 2. (thương mạị) [sự] hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, thanh toán.

Widerruf /m -(e)s,/

1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bò, xóa bỏ, phé bỏ, hủy; bis auf Widerruf từ nay cho đén khi hủy bô; 2. [sự] cải chính; bác bỏ; - tun từ bỏ, từ chối, phủ nhận, chói phăng, vỗ tuột, không công nhận.

abolieren /vt/

thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, tiêu diệt, diệt trừ.

Abstoßung /f =, -en/

1. (vật lí) [sự] đẩy, sự va chạm; 2. [sự] từ bỏ, lột xác, xóa bỏ; 3. (nghĩa bóng) [sự] khó chịu, ghê tỏm.

entlasten /vt fG hoặc von D)/

vt fG hoặc von D) 1. bóc dô, dở hàng, bóc hàng, dọn... đi/dọn sạch; 2. hủy bỏ, phá bỏ, xóa bỏ (lỗi lầm); ì -n von der Verantwortung entlasten vút bỏ (trút bỏ, bỏ, trốn, tránh) trách nhiệm.

Abhubder gesellschaft

cặn bã của xã hội; 2. [sự] lấy đi, cất đi, cỏi đi, hủy bỏ, xóa bỏ, trút bỏ; thu hoạch; cách chúc.

absagen /I vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, phé bỏ, xóa bỏ, hủy; 2. tù chói, cự tuyệt, khưóc từ;

Behebung /f =, -en/

1. [sự] thanh toán, bù đắp (thiếu hụt), khắc phục; 2. (luật) [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ, hủy.

Aufheben /n -s/

1. [sự] nâng lên, kéo lên, trục lên; 2. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, xóa bỏ; 3.[sự] bảo quản, bảo tôn, giữ gìn.

liquidieren /vt/

1. thanh toán, bãi bỏ, xóa bỏ, giải tán, thủ tiêu, tiêu diệt; 2. trừ bỏ, khắc phục, phế bô.

lösen /vt/

1. giải phóng, cỏi trói, cỏi nút gõ; 2. hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 3. hòa tan, pha; 4. giải (bài tập), đoán, giải quyết (mâu thuẫn); 5. éine Fáhrkarte' [KártelỊ lösen mua vé tàu, lấy vé tàu;

Abstellung /f =, -en/

1. [sự] thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. [sự] gạt bỏ, trừ bỏ, thanh toán; 3. nơi để xa đạp (trong cơ quan); 4. [sự] tắt (máy); 5. [sự] chuyển sang đưỏng dự bị.

Auflösung /f =, -en/

1. [sự] tháo gô; 2. [sự] (bài toán); 3. (sân kháu) hạ màn, phân hủy, phân tách, phân li, (hóa) sự hòa tan; 6.dung dịch; 7. [sự] thủ tiêu, xóa bỏ, hủy bỏ; 8. [sự] đình chỉ, ngừng

Entkräftigung /f =/

1. [sự] suy yểu, kiệt sức, kiệt lực, mệt lủ, mệt nhoài; 2. (luật) [sự] hủy bô, bãi bỏ, xóa bỏ, thủ tiêu, phé bỏ, phủ nhận, cự tuyệt, bác bỏ.

widerrufen /vt/

1. thủ tiêu, hủy bỏ, bãi bỏ, xóa bỏ, phế bỏ; 2. cải chính, bác bỏ, từ bỏ, từ chói, phủ nhận, chói phăng, chói bay chối biến.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

purge

làm sạch, xóa bỏ, dọn dẹp (dữ liệu không cần thiết)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austragen /(st. V.; hat)/

xóa bỏ; gạch bỏ;

gạch tên mình khỏi danh sách hiện diện. : sich aus der Anwesenheitsliste austragen

canceln /[kentsaln] (sw. V.; hat)/

xóa bỏ; bãi bỏ; hủy bỏ (rückgängig machen, absagen);

chuyến bay đã bị hủy bỏ. : der Flug wurde gecancelt

beheben /(st V.; hat)/

thanh toán; xóa bỏ; khắc phục (beseitigen, aufheben);

tự khắc phục một sự cố. : eine Panne selbst beheben

absagen /(sw. V.; hat)/

hủy bỏ; bãi bỏ; xóa bỏ; hủy;

entledlgen /(sw. V.; hat) (geh.)/

hủy bỏ; xóa bỏ; vứt bỏ; trút bỏ;

tilgen /[’tilgan] (sw. V.; hat)/

(geh ) tẩy; xóa; gạch đi; xóa bỏ; bỏ đi (auslöschen, ausmerzen);

xóa hình ảnh ai khỏi ký ức. : jmdn. aus der Erinnerung tilgen

widerrufen /(st. V.; hat)/

thủ tiêu; hủy bỏ; bãi bỏ; xóa bỏ; phế bỏ;

beseitigen /[bo'zaitigon] (sw. V.; hat)/

xóa bỏ; khắc phục; thanh toán; bãi bỏ; loại trừ; bài trừ (abschaffen, aufheben, entfernen);

xóa dấu vết của một vụ phạm tội : die Spuren eines Verbrechens beseitigen cần phải loại trừ những bất công. : Ungerechtigkeiten sollten beseitigt wer den

auflosen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; chấm dứt; kết thúc; hủy bỏ; thủ tiêu; xóa bỏ;

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị) : die Ehe wurde aufgelöst con phải khử dấụ ngoặc. : du musst die Klammem auflösen

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

effacement

Xóa, xóa bỏ

indulgence

1. Đại xá, khoan dung, dung thứ, xóa bỏ, xóa tội [gh ngoài Bí Tích Giải Tội, ân xá cho những tín hữu làm tròn những điều kiện được qui định được thứ tha tội lỗi và những hình phạt trước mặt Thiên Chúa]. 2. Sự xá tội, sự đền tội 3. Đặc quyền một ân huệ.< BR

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

xóa bỏ

[DE] CAN (Abbrechen)

[VI] xóa bỏ

[EN] CAN (Cancel)

[FR] CAN (Annuler)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blank, blot out, cancel out, clear

xóa bỏ

clear

xóa bỏ

erase

xóa bỏ

 abandon, blank

xóa bỏ

Delete

xóa bỏ, loại bỏ

Delete /toán & tin/

xóa bỏ, loại bỏ

 Delete

xóa bỏ, loại bỏ

 Create,Retrieve,Update,Delete /điện tử & viễn thông/

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ

Create,Retrieve,Update,Delete

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ

 Create,Retrieve,Update,Delete

tạo ra, lấy lại, cập nhật, xóa bỏ

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xóa bỏ

1) aus-, durchstreichen vt;

2) aufheben vt, beseitigen vt, liquidieren vi.