Việt
giải phóng
cỏi trói
cỏi nút gõ
hủy bỏ
thủ tiêu
xóa bỏ
hòa tan
pha
giải
đoán
giải quyết
éine Fáhrkarte'
Đức
lösen
éine Fáhrkarte'[KártelỊ lösen
mua vé tàu, lấy vé tàu;
lösen /vt/
1. giải phóng, cỏi trói, cỏi nút gõ; 2. hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 3. hòa tan, pha; 4. giải (bài tập), đoán, giải quyết (mâu thuẫn); 5. éine Fáhrkarte' [KártelỊ lösen mua vé tàu, lấy vé tàu;