abbeStellen /(sw. V.; hat)/
hủy lệnh đặt hàng;
hồi lại (rückgängig machen);
ein Hotelzimmer abbestellen : hủy việc đặt một phòng khách sạn.
abbeStellen /(sw. V.; hat)/
hủy lệnh gọi ai;
hồi lại không gọi ai đến làm việc nữa (widerrufen);
den Klempner abbestellen : hồi lợi việc thuê người thợ sắt.