Việt
hủy lệnh gọi ai
hồi lại không gọi ai đến làm việc nữa
Đức
abbeStellen
den Klempner abbestellen
hồi lợi việc thuê người thợ sắt.
abbeStellen /(sw. V.; hat)/
hủy lệnh gọi ai; hồi lại không gọi ai đến làm việc nữa (widerrufen);
hồi lợi việc thuê người thợ sắt. : den Klempner abbestellen