TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subtraction

phép trừ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự trừ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Phép/Toán trừ

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Loại trừ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phép trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự trự

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép cộng / phép trừ

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
binary subtraction

phép trừ nhị phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

subtraction

subtraction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

addition

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
binary subtraction

binary subtraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subtraction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

subtraction

Subtraktion

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

subtraction

soustraction

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binary subtraction, subtraction /toán & tin/

phép trừ nhị phân

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

addition,subtraction /n/MATH/

addition, subtraction

phép cộng / phép trừ

Từ điển toán học Anh-Việt

subtraction

phép trự, sự trự

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

subtraction

Loại trừ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subtraktion /f/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] subtraction

[VI] phép trừ

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Subtraktion

[EN] Subtraction

[VI] Phép/Toán trừ

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

subtraction

[DE] Subtraktion

[VI] sự trừ

[FR] soustraction

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subtraction

phép trừ