zustutzen /(sw. V.; hat)/
cắt xén;
tỉa;
zusammenschneiden /(unr. V.; hat) (Film, Rundf., Ferns.)/
cắt bớt;
cắt xén (cutten);
verschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt xén;
tỉa;
xén bớt;
cát xén hàng rào. : die Hecke verschneiden
beschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt xén;
giảm bớt;
hạn chế;
trừ bớt (schmälern, einschränken);
hạn chế quyền hạn của ai : jmds. Rechte beschneiden cắt giảm khoản thu nhập của ai. : jmdn. in sei nem Einkommen beschneiden
verstummeln /(sw. V.; hat)/
(nghĩa bóng) xuyên tạc;
bóp méo;
làm sai lạc;
cắt xén;
xuyên tạc tên tuổi ai. : jmds. Namen verstümmeln