truncate /toán & tin/
cắt xén, bỏ bớt
Omissions,Alterations and Additions
bỏ bớt, thay đổi và bổ sung
Omissions,Alterations and Additions /xây dựng/
bỏ bớt, thay đổi và bổ sung
Omissions,Alterations and Additions /xây dựng/
bỏ bớt, thay đổi và bổ sung