TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tắt điện

sự tắt điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cắt điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tắt máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại lệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự tắt điện

Ausschaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschltung /f =, -en/

1. (điện) sự tắt điện, sự cắt điện; 2. [sự] loại trừ, ngoại lệ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschaltung /die; -, -en/

sự tắt điện; sự cắt điện; sự tắt máy;