TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trục xuất khỏi một nưởc

trục xuất khỏi một nưởc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trục xuất khỏi một nưởc

abschieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. über die Grenze abschieben

trục xuất ai khỏi biên giới.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschieben /(st. V)/

(hat) trục xuất khỏi một nưởc (theo lệnh của tòa án);

trục xuất ai khỏi biên giới. : jmdn. über die Grenze abschieben