Việt
trục xuất khỏi một nưởc
Đức
abschieben
jmdn. über die Grenze abschieben
trục xuất ai khỏi biên giới.
abschieben /(st. V)/
(hat) trục xuất khỏi một nưởc (theo lệnh của tòa án);
trục xuất ai khỏi biên giới. : jmdn. über die Grenze abschieben