TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 denude

làm trần trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tróc vỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc trụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tróc bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc trụi do biển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ giải hấp cation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 denude

 denude

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

marine denudation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cation denudation rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desorb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desroption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandon

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cleanup

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 condemn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discard

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 denude

làm trần trụi

 denude

làm tróc vỏ

 denude

bóc trụi

 denude /xây dựng/

làm trần trụi

 denude /xây dựng/

tróc bụi

 denude /ô tô/

bóc trụi

 denude /ô tô/

làm trần trụi

marine denudation, denude /hóa học & vật liệu/

bóc trụi do biển

cation denudation rate, denude, desorb, desroption

tốc độ giải hấp cation

 abandon, cancel, cleanup, condemn, denude, discard

loại bỏ