Việt
làm tróc vỏ
xay
bóc vỏ
1 vt bóc vỏ
Anh
denude
Đức
schelten
schelfern
1 vt bóc vỏ, xay, làm tróc vỏ; II vi u
schelten /(sw. V.; hat)/
bóc vỏ; xay; làm tróc vỏ;