TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schelfern

1 vt bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tróc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tróc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schelfern

schelfern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schilfern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Haut schilfert

da bị bong tróc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schilfern,schelfern /(sw. V.; hat) (landsch.)/

bong; tróc (abschilfem);

die Haut schilfert : da bị bong tróc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schelfern

1 vt bóc vỏ, xay, làm tróc vỏ; II vi u