TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sai quy định

sai quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sai quy định

 out of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out of order

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sai quy định

gestört

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bohrungen mit vorgeschriebenen Maß- und Formtoleranzen und hoher Oberflächengüte werden durch Reiben feinbearbeitet.

Lỗ với dung sai quy định về kích thước cùng hình dạng và chất lượng cao của bóng bể mặt có thể được gia công chính c bằng cách doa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gestört /adj/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] out of order (bị)

[VI] (bị) hỏng, loại bỏ, sai quy định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of order

sai quy định