Việt
sai quy định
hỏng
loại bỏ
Anh
out of order
Đức
gestört
Bohrungen mit vorgeschriebenen Maß- und Formtoleranzen und hoher Oberflächengüte werden durch Reiben feinbearbeitet.
Lỗ với dung sai quy định về kích thước cùng hình dạng và chất lượng cao của bóng bể mặt có thể được gia công chính c bằng cách doa.
gestört /adj/CT_MÁY, V_THÔNG/
[EN] out of order (bị)
[VI] (bị) hỏng, loại bỏ, sai quy định