TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 out of order

sai quy định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị hỏng do kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 out of order

 out of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to fail in tension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out-of-service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stalled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of order

sai quy định

 out of order

bị loại bỏ

to fail in tension, out of order, out-of-service, stalled

bị hỏng do kéo