Việt
bị loại bỏ
Anh
out of order
… persönliche Absprachen Vorrang vor den AGB haben. Wird zum Beispiel ein Skontoabzug vereinbart, aber in der AGB ausgeschlossen, so gilt die Vereinbarung trotz AGB. Muster-AGB.
Những cam kết cá nhân được ưu tiên hơn các quy định trong T&C. Thí dụ như cam kết giảm tiền khi trả tiền ngay vẫn có hiệu lực mặc dù bị loại bỏ trong T&C.
Besteht das Teil eine der Prüfungen nicht, wird es verworfen oder dem Recyclingsystem zugeführt.
Chi tiết không qua được kiểm tra sẽ bị loại bỏ hoặc đưa vào hệ thống tái chế.
Bei der Bearbeitung wird der Stoffzusammenhalt teilweise aufgehoben z. B. Drehen, Bohren und Scheren.
Khi gia công, kết cấu của vật liệu bị loại bỏ một phần, thí dụ: tiện, khoan và cắt.
Bei der Rückreaktion werden Gruppen eliminiert und es entstehen Doppelbindungen.
Trong phản ứng nghịch nhóm bị loại bỏ và qua đó xuất hiện một kết nối đôi.