TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị loại bỏ

bị loại bỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bị loại bỏ

out of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 out of order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

… persönliche Absprachen Vorrang vor den AGB haben. Wird zum Beispiel ein Skontoabzug vereinbart, aber in der AGB ausgeschlossen, so gilt die Vereinbarung trotz AGB. Muster-AGB.

Những cam kết cá nhân được ưu tiên hơn các quy định trong T&C. Thí dụ như cam kết giảm tiền khi trả tiền ngay vẫn có hiệu lực mặc dù bị loại bỏ trong T&C.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Besteht das Teil eine der Prüfungen nicht, wird es verworfen oder dem Recyclingsystem zugeführt.

Chi tiết không qua được kiểm tra sẽ bị loại bỏ hoặc đưa vào hệ thống tái chế.

Bei der Bearbeitung wird der Stoffzusammenhalt teilweise aufgehoben z. B. Drehen, Bohren und Scheren.

Khi gia công, kết cấu của vật liệu bị loại bỏ một phần, thí dụ: tiện, khoan và cắt.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei der Rückreaktion werden Gruppen eliminiert und es entstehen Doppelbindungen.

Trong phản ứng nghịch nhóm bị loại bỏ và qua đó xuất hiện một kết nối đôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

out of order

bị loại bỏ

 out of order

bị loại bỏ