TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xử lý thải

Xử lý thải

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Chất làm nguội và bôi trơn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Loại bỏ

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

xử lý thải

disposal

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Waste disposal

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cooling lubricants

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

xử lý thải

Entsorgung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Kühlschmierstoffe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Altteile fachgerecht entsorgen und auf der Entsorgungskarte dokumentieren.

Xử lý thải các bộ phận cũ đúng quy định và ghi chú vào phiếu xử lý vật liệu thải.

Kühlflüssigkeit ist entsprechend Herstellervorschrift zu wechseln und sortenrein zu sammeln und zu entsorgen.

Chất lỏng làm mát phải được thay đúng theo quy định của nhà sản xuất, phải được thu gom lại theo cùng loại và xử lý thải.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Entsorgung

[EN] disposal

[VI] Loại bỏ, xử lý thải

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Entsorgung

[EN] Waste disposal

[VI] xử lý thải

Kühlschmierstoffe,Entsorgung

[EN] Cooling lubricants, disposal

[VI] Chất làm nguội và bôi trơn, xử lý thải

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Entsorgung

[VI] Xử lý thải

[EN] disposal