Müllbeseitigung /f/ÔNMT/
[EN] waste disposal
[VI] sự loại bỏ rác thải, sự chôn rác thải
Abfallbeseitigung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] waste disposal
[VI] sự xử lý chất thải
Abfallbeseitigung /f/P_LIỆU/
[EN] refuse disposal, waste disposal
[VI] sự khử bỏ chất thải, sự vứt bỏ chất thải