Việt
loại bỏ chất thải
sự khử bỏ chất thải
sự vứt bỏ chất thải
sự xử lý chất thải
sự dọn sạch rác rưđi
sự thanh toán đồ phé thải
Anh
waste disposal
refuse disposal
disposal
disposal of waste
Đức
Abfallbeseitigung
Abfallentsorgung
Abfallvernichtung
Beseitigung
Pháp
élimination
élimination des déchets
Abfallbeseitigung,Abfallvernichtung,Beseitigung /ENVIR/
[DE] Abfallbeseitigung; Abfallvernichtung; Beseitigung
[EN] disposal; disposal of waste; waste disposal
[FR] élimination; élimination des déchets
Abfallentsorgung, Abfallbeseitigung
Abfallbeseitigung /f =, -en/
sự dọn sạch rác rưđi, sự thanh toán đồ phé thải; Abfall
Abfallbeseitigung /f/P_LIỆU/
[EN] refuse disposal, waste disposal
[VI] sự khử bỏ chất thải, sự vứt bỏ chất thải
Abfallbeseitigung /f/KTC_NƯỚC/
[EN] waste disposal
[VI] sự xử lý chất thải
[VI] loại bỏ chất thải