TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abfallbeseitigung

loại bỏ chất thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự khử bỏ chất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vứt bỏ chất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xử lý chất thải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dọn sạch rác rưđi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thanh toán đồ phé thải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

abfallbeseitigung

waste disposal

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

refuse disposal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disposal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disposal of waste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

abfallbeseitigung

Abfallbeseitigung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfallentsorgung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Abfallvernichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beseitigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

abfallbeseitigung

élimination

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

élimination des déchets

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abfallbeseitigung,Abfallvernichtung,Beseitigung /ENVIR/

[DE] Abfallbeseitigung; Abfallvernichtung; Beseitigung

[EN] disposal; disposal of waste; waste disposal

[FR] élimination; élimination des déchets

Từ điển Polymer Anh-Đức

waste disposal

Abfallentsorgung, Abfallbeseitigung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abfallbeseitigung /f =, -en/

sự dọn sạch rác rưđi, sự thanh toán đồ phé thải; Abfall

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abfallbeseitigung /f/P_LIỆU/

[EN] refuse disposal, waste disposal

[VI] sự khử bỏ chất thải, sự vứt bỏ chất thải

Abfallbeseitigung /f/KTC_NƯỚC/

[EN] waste disposal

[VI] sự xử lý chất thải

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abfallbeseitigung

[EN] waste disposal

[VI] loại bỏ chất thải

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Abfallbeseitigung

waste disposal

Abfallbeseitigung