TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ chất thải

Loại bỏ chất thải

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

loại bỏ chất thải

Disposal

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

waste disposal

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

loại bỏ chất thải

Entsorgung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Abfallbeseitigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Abfall ist das Ende einer Sackgasse aus Rohstoffgewinnung, Produktion und Konsum und verursacht weltweit enorme Probleme durch Boden- und Wasserbelastungen sowie enorme Kosten für die notwendige Entsorgung.

Rác thải là đoạn cuối một ngõ cụt của quá trình khai thác nguyên liệu, sản xuất và tiêu dùng; nó gây ra những vấn đề to lớn trên thế giới do ô nhiễm đất và nước cũng như phí tổn lớn lao cho việc loại bỏ chất thải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der Annahmeerklärung des Entsorgers

Giấy chứng nhận thu nhận của bên loại bỏ chất thải,

Es regelt die ordnungsgemäße Abfall­ und Altöl­ entsorgung.

Luật này kiểm soát việc loại bỏ chất thải và dầu thải.

Der Entsorger kann jedoch durch die zu­ ständige Behörde verpflichtet werden, die ordnungs­ gemäße Entsorgung in Registern (Nachweisbüchern) zu führen.

Tuy nhiên bên loại bỏ chất thải có thể bị cơ quan có thẩm quyền bắt buộc ghi sổ (sổ chứng minh) đã loại bỏ chất thải đúng quy định.

Nach diesem Gesetz umfasst die Abfallentsorgung sowohl die Verwertung als auch die Beseitigung von Abfällen.

Theo luật này, việc loại bỏ chất thải bao gồm cả tái chế cũng như tiêu hủy chất thải.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Abfallbeseitigung

[EN] waste disposal

[VI] loại bỏ chất thải

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Entsorgung

[EN] Disposal

[VI] Loại bỏ chất thải