TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đình chỉ

đình chỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ tiêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự ngưng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đuổi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tạm dừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

düng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngăn chặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dừng lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tiếp tục làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặn đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ngưng trệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

từ từ ngừng lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt lịm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yếu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ngắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gián doạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đút quãng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu di

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự dđ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự giảm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu hẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dút.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giam giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt giũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gọi ra tòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm ddt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dùng lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hãm lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phanh lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dủt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định mức giò công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định múc thôi gian.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưdc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia nhập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kí kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao ưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền thu vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoản thu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thu nhận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo gô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ màn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân hủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự hòa tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dung dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên. lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phế bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câu hết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắp xếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy dính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

định vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hưóng dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho chiều hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hủy diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giết hại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắn giết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh toán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tiêu tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẩy... vào thế bí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưa lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhặt lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lượm lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tăng cưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạt bô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhấn mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nêu bật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưdc lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đình chỉ

 suspend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

postpone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Suspend

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

đình chỉ

einstellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suspendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ablassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterbin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

a

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufräumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abgebrochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederlegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

blockieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tOtlauten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufgehobensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflosen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpfeifen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Äufhören

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Endigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschnappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

totlauien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Abbrüchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beendung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sistieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stopp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abstoppen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Eingehung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auflösung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufheben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vernichten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

heben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besteht die Gefahr, dass der Katalysator geschädigt wird, wird die Einspritzung des betreffenden Zylinders abgeschaltet.

Nếu xảy ra nguy cơ làm hỏng bộ xúc tác, việc phun nhiên liệu vào xi lanh gặp sự cố sẽ bị đình chỉ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Bundeshaus stellt seine Beratungen ein.

Quốc hội đình chỉ họp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The Bundeshaus halts its proceedings.

Quốc hội đình chỉ họp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Propaganda auf die Massen einstellen

tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

aufs Pferd heben

nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi;

aus der Erde heben

đảo đất;

éinen heben

úp cốc, cạn chén;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren

tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước.

von etw. ablassen

từ bỏ việc gì

von einem Vorhaben ablassen

từ bỏ một dự định.

ein Verfahren niederschlagen

dừng một vụ kiện.

er kann das Rauchen nicht lassen

anh ta không thể bỏ hút thuốc được

lass das!

để yên đấy!

etw. etw. sein lassen (ugs.)

để yên việc gì, không quan tâm đến nữa.

die diplomatischen Beziehungen zu einem Staat abbrechen

cắt đứt mối liên hệ ngoại giao với một chính phủ

Verhandlungen abbrechen

đình chỉ những cuộc thương lượng

den Verkehr mit jmdm. abbrechen

cắt đứt mối quan hệ với ai

der Kampf musste in der

eine Veranstaltung abblasen

hủy bỏ một buổi lễ.

der Verkehr brach zusammen

giao thòng bị cắt đứt.

seine Arbeit unterbrechen

dừng ngang công việc.

ich habe es aufgegeben, darüber nachzudenken

tôi đã bỏ cuộc, không tiếp tục nghĩ ngợi về vấn đề ấy nữa. 1

die Arbeiter legten die Arbeit nieder

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công).

Verhandlungen blockie ren

đình chỉ các cuộc thương lượng.

das Lächeln erstarb auf ihren Lippen

nụ cười tắt lịm trên môi nàng.

die Verhandlungen liefen sich tot

các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả).

die Todesstrafe aufheben

bãi bỏ án tử hình.

die Ehe wurde aufgelöst

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị)

du musst die Klammem auflösen

con phải khử dấụ ngoặc.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpfeifen /vt (thể thao)/

đình chỉ, cắt, làm ngừng; thổi còi kết thúc.

Äufhören /n -s/

sự] đình chỉ, chắm dứt, kết thúc;

Endigung /f =, -en/

sự] kết thúc, hoàn thành, đình chỉ, thôi, ngừng.

abschnappen /vi (s)/

bị ngắt, gián doạn, đình chỉ, ngừng, đút quãng.

totlauien /(tách được)/

yếu di, suy yếu, đình chỉ, ngùng lại, chấm dứt; tot

Abbrüchen /n -s/

1. (xây dựng) sự dđ (nhà); 2. [sự] đình chỉ, chấm dứt; 3. (quân sự) sự giảm bót, thu hẹp.

Beendung /f =, -en/

sự] kết thúc, làm xong, hoàn thành, két liễu, tốt nghiệp, đình chỉ, chấm dút.

sistieren /vt/

1. ngủng, đình chỉ, chấm dứt (xét xử V.V.); 2. bắt, bắt giam, giam giũ, bắt giũ; 3. gọi ra tòa.

Stopp /m-s, -s/

1. [sự] dừng lại, đúng lại, đình lại, đỗ lại, ngừng trệ, đình trệ; 2. [sự] đình chỉ, chấm ddt.

beenden /f =, -en/

kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.

abstoppen /vt/

1. dùng lại, hãm lại, phanh lại; 2. đình chỉ, chấm dủt, ngừng, thôi, ngừng; 3. định mức giò công, định múc thôi gian.

Eingehung /í =, -en/

1. [sự] bưdc vào, gia nhập, vào; 2. [sự] thỏa thuận, kí kết, giao ưdc; 3. [sự] đình chỉ, thủ tiêu; chét chóc; 4.tiền thu vào, khoản thu, sự thu nhận.

Auflösung /f =, -en/

1. [sự] tháo gô; 2. [sự] (bài toán); 3. (sân kháu) hạ màn, phân hủy, phân tách, phân li, (hóa) sự hòa tan; 6.dung dịch; 7. [sự] thủ tiêu, xóa bỏ, hủy bỏ; 8. [sự] đình chỉ, ngừng

aufheben /vt/

1. nhặt lên. lượm lên, nâng lên; 2. đình chỉ, ngừng, chấm dút, két thúc; 3. bãi bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, phế bỏ, bãi; 4. bắt hết, câu hết (cá); săn hết;

einstellen /vt/

1. lắp (lồng) vào, đặt, để, sắp xếp, xếp đặt; 2. quyết định, lấy... vào (công việc); 3. (kĩ thuật) điều chỉnh, trang bị, xác lập, quy dính, định vị, hưóng dẫn; (rađiô) điều hưỏng, điều chỉnh; auf Welle - tìm làn sóng, dò sóng; 4. cho chiều hưóng [thiết bị]; trang bị; er ist kommunistisch éin- gestellt nó có thé giói quan cộng sản chủ nghĩa; die Propaganda auf die Massen einstellen tổ chức tuyên truyền trong quần chúng; 5. ngùng, đình chỉ, thôi, dừng;

vernichten /vt/

1. tiêu diệt, hủy diệt, diệt trù, giết chóc, giết hại, bắn giết; 2. thanh toán, thủ tiêu, trừ bỏ, xóa bỏ, đình chỉ; 3. phá vô, phá tan, làm tiêu tan; 4. đẩy... vào thế bí; đẩy... vào đường cùng, bắt bí, bắt chẹt, làm lụy.

heben /vt/

1. nâng lên, đưa lên, nhấc lên, nhặt lên, lượm lên; j-n aufs Pferd heben nhấc ai lên ngựa; 2. nâng cao, tăng... [lên], tăng cưòng, đề cao, phát triển; 3. lấy... ra, rút (kéo, tuốt)... ra; tháo (cỏi, bỏ, gô)... ra, cắt đi; aus der Erde heben đảo đất; fn vorn Pferde nhấc ai xuống ngựa; 4. nhận (tiền); thu nhận, tiếp nhận, tiếp thu, tiếp quản; 5. gạt bô, trừ bỏ, thanh toán, khắc phục, phế bỏ, bãi bỏ, thủ tiêu, đình chỉ, chắm dứt, ngùng, thôi, đình; 6. nhấn mạnh, nêu bật; 7. (toán) giản ưóc, ưdc lược; ♦ éinen heben úp cốc, cạn chén;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suspendieren /[zuspcn'düron] (sw. V.; hat)/

đình chỉ; tạm dừng;

tạm đình chỉ mối quan hệ ngoại giao với một nước. : die diploma tischen Beziehungen zu einem Land suspen dieren

ablassen /(st. V.; hat)/

bỏ; düng; đình chỉ;

từ bỏ việc gì : von etw. ablassen từ bỏ một dự định. : von einem Vorhaben ablassen

einstellen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; tạm dừng (aufhören);

unterbin /den (st. V.; hat)/

chặn; ngăn chặn; đình chỉ;

niederschlagen /(st. V.; hat)/

(Rechtsspr ) đình chỉ; dừng lại; tạm dừng (aufhören);

dừng một vụ kiện. : ein Verfahren niederschlagen

lassen /[’lason] (st. V.; hat; in Verbindung mit einem Inf. mit Ersatzinf.: ließ, hat... lassen; ohne Inf.: ließ; hat gelassen)/

đình chỉ; từ bỏ; dừng; ngưng (unterlassen, nicht tun, einstellen);

anh ta không thể bỏ hút thuốc được : er kann das Rauchen nicht lassen để yên đấy! : lass das! để yên việc gì, không quan tâm đến nữa. : etw. etw. sein lassen (ugs.)

a /b . bre.chen (st V.)/

(hat) đình chỉ; ngưng lại; làm gián đoạn;

cắt đứt mối liên hệ ngoại giao với một chính phủ : die diplomatischen Beziehungen zu einem Staat abbrechen đình chỉ những cuộc thương lượng : Verhandlungen abbrechen cắt đứt mối quan hệ với ai : den Verkehr mit jmdm. abbrechen : der Kampf musste in der

abblasen /(st. V.; hat)/

(ugs ) (Jägerspr , Milit ) bãi bỏ; đình chỉ; ngừng; hủy bỏ (absagen, abbreqhen);

hủy bỏ một buổi lễ. : eine Veranstaltung abblasen

aufräumen /(sw. V.; hat)/

làm xong; kết thúc; chấm dứt; đình chỉ (Schluss machen, beenden);

zusammenbrechen /(st. V; ist)/

thất bại; phá sản; gián đoạn; đình chỉ;

giao thòng bị cắt đứt. : der Verkehr brach zusammen

Abgebrochen /(Adj.)/

đình chỉ; dừng lai; ngừng lai; chấm dứt;

unterbrechen /(st. V.; hat)/

ngắt; làm gián đoạn; đình chỉ; làm ngừng;

dừng ngang công việc. : seine Arbeit unterbrechen

aufgeben /(st. V.; hat)/

đừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục;

tôi đã bỏ cuộc, không tiếp tục nghĩ ngợi về vấn đề ấy nữa. 1 : ich habe es aufgegeben, darüber nachzudenken

niederlegen /(sw. V.; hat)/

dừng lại; ngừng lại; đình chỉ; không tiếp tục làm;

những người thợ đã dừng công việc (để ýình công). : die Arbeiter legten die Arbeit nieder

blockieren /(sw. V.; hat)/

đình chỉ; chặn đứng; làm gián đoạn; làm ngưng trệ (verhindern, aufhalten);

đình chỉ các cuộc thương lượng. : Verhandlungen blockie ren

erster /ben (st. V.; ist) (geh.)/

từ từ ngừng lại; đình chỉ; không chạy; tắt lịm;

nụ cười tắt lịm trên môi nàng. : das Lächeln erstarb auf ihren Lippen

tOtlauten /sich (st. V.; hat) (ugs.)/

yếu đi; suy yếu; đình chỉ; ngừng lại; chấm dứt;

các cuộc đàm phán đã chấm dứt (mà không thu được kết quả). : die Verhandlungen liefen sich tot

aufgehobensein /được giữ gìn bảo quản tốt/xấu; bei jmdm., irgendwo gut aufgehoben sein/

bãi bỏ; thủ tiêu; đình chỉ; ngừng; chấm dứt; kết thúc (abschaffen);

bãi bỏ án tử hình. : die Todesstrafe aufheben

auflosen /(sw. V.; hat)/

ngừng; đình chỉ; chấm dứt; kết thúc; hủy bỏ; thủ tiêu; xóa bỏ;

cuộc hôn nhân ấy không còn tồn tại nữa (đã ly dị) : die Ehe wurde aufgelöst con phải khử dấụ ngoặc. : du musst die Klammem auflösen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Suspend

Đình chỉ, đuổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspend,postpone /xây dựng/

đình chỉ

 suspension /y học/

sự ngưng, đình chỉ

 suspension /xây dựng/

sự ngưng, đình chỉ